gan góc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gan góc+ adj
- fearless, intrepid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gan góc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gan góc":
gan góc gân guốc - Những từ có chứa "gan góc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
angle angular angulate angulation dihedral perpendicular bevel angle-wise quoin corner more...
Lượt xem: 836